リストラ (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
sa thải; cắt giảm nhân sự
Câu ví dụ
-
怠け者の社員を、リストラする。Sa thải nhân viên lười biếng.
-
不景気でリストラに遭う。Bị sa thải vì kinh tế suy thoái.
Thẻ
JLPT N1