さぞかし
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
chắc chắn; hẳn là
Câu ví dụ
-
お孫さんが生まれたそうですね。さぞかしかわいいでしょう。Nghe nói bạn có cháu rồi nhỉ. Cháu chắc là đáng yêu lắm.
-
時間をかけて作った料理。さぞかしおいしいことでしょう。Món ăn nấu vất vả rất lâu. Chắc hẳn sẽ ngon lắm.
Thẻ
JLPT N1