染みる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
thấm vào; ngấm vào
Câu ví dụ
-
絵の具が紙に染みる。Màu nước thấm vào giấy.
-
社長の言葉が身に染みた。Lời nói của giám đốc đã thấm sâu vào tôi.
Thẻ
JLPT N1