べたべた
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
dính nhớp; âu yếm sờ soạng nhau
Câu ví dụ
-
アイスクリームをこぼしてしまい、手がべたべたする。Tôi lỡ làm đổ kem và bị dính nhớp lên tay.
-
たとえ恋人でも、人前でべたべた触らないでほしい。Dù là người yêu nhưng tôi muốn đừng sờ soạng và âu yếm nhau trước mặt người khác.
Thẻ
JLPT N2