池
                Từ loại
                                                                                                Danh từ
                                                                                    
                    Nghĩa
                            ao nước; hồ nước
                        
                    Câu ví dụ
- 
                                        池の周りに桜の木が植えてあります。Cây hoa anh đào được trồng xung quanh hồ nước.
 - 
                                        帽子が池に落ちてしまいました。Cái mũ bị rơi xuống hồ nước mất rồi
 
Thẻ
                            JLPT N5; みんなの日本語初級(30)