薬 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thuốc

Câu ví dụ

  • (はや)(くすり)()んでください。
    Hãy uống thuốc sớm đi.
  • (くすり)()ったらいいですよ。
    Bạn bôi thuốc vào là được đấy.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(17)