過ごす
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
tận hưởng; trải qua; sống
Câu ví dụ
-
いい週末をお過ごしください。Hãy tận hưởng ngày cuối tuần thật vui nhé.
-
日本で過ごした2年間は、とても速く過ぎました。2 năm sống ở Nhật đã trôi qua rất nhanh.
Thẻ
JLPT N3; みんなの日本語初級(49)