Từ loại

Danh từ

Nghĩa

giải trí

Câu ví dụ

  • 近所(きんじょ)公園(こうえん)では、色々(いろいろ)なレジャーが(たの)しめる。
    Bạn có thể tận hưởng nhiều hoạt động giải trí khác nhau trong công viên ở gần đây.
  • (うみ)でのレジャースポーツは、怪我(けが)()()けましょう。
    Cần đề phòng chấn thương khi chơi thể thao giải trí trên biển.

Thẻ

JLPT N2