しっかりと (する)
Từ loại
Động từ 3
Trạng từ
Nghĩa
chắc chắn; rõ ràng
Câu ví dụ
-
相手の目を見て、しっかりとした挨拶をしよう。Hãy nhìn vào mắt đối phương và chào hỏi rõ ràng nhé.
-
昨日起きた地震のことは、しっかりと覚えている。Trận động đất xảy ra hôm qua, tôi vẫn nhớ rất rõ.
Thẻ
JLPT N3