遺伝子
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
gen di truyền
Câu ví dụ
-
彼の目が青いのは、家族の遺伝子が影響している。Đôi mắt của anh ấy màu xanh là do ảnh hưởng gen di truyền của gia đình.
-
この病気になるかは、遺伝子よりも習慣が関係する。Có dẫn đến căn bênh này hay không là liên quan đến thói quen nhiều hơn là gen di truyền.
Thẻ
JLPT N2