Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

hướng dẫn tập lái; dạy lái xe

Câu ví dụ

  • 交通量(こうつうりょう)(おお)道路(どうろ)で、運転(うんてん)教習(きょうしゅう)する。
    Dạy lái xe trên con đường nhiều phương tiện.
  • 運転免許証(うんてんめんきょしょう)をとるため、自動車教習所(じどうしゃきょうしゅうじょ)(かよ)う。
    Tôi đến trường dạy lái xe để lấy bằng lái.

Thẻ

JLPT N1