押す
 
                Từ loại
                                                                                                Động từ 1
                                                                                    
                    Nghĩa
                            bấm; ấn; đẩy
                        
                    Câu ví dụ
- 
                                        ボタンを押してから、お金を入れます。Sau khi nhấn nút thì bỏ tiền vào.
- 
                                        ドアを押して、中に入ってください。Hãy đẩy cửa rồi vào nhà nhé.
Thẻ
                            JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(16)
                        
                    