異常 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
bất thường
Câu ví dụ
-
日曜日にデパートがすいているのは、異常なことだ。Trung tâm thương mại vắng vẻ vào ngày chủ nhật là việc bất thường.
-
体に異常があるなら、すぐ病院に行ったほうがいい。Nếu cơ thể có bất thường thì nên đến bệnh viện ngay.
Thẻ
JLPT N3