Từ loại

Danh từ

Nghĩa

liên quan

Câu ví dụ

  • 将来(しょうらい)は、車関連(くるまかんれん)仕事(しごと)がしたいと(おも)っている。
    Trong tương lai tôi muốn làm công việc liên quan tới xe hơi.
  • ピアノや(うた)など、(かれ)音楽(おんがく)関連(かんれん)した趣味(しゅみ)(おお)い。
    Anh ấy có nhiều sở thích liên quan tới âm nhạc như là piano hay ca hát.

Thẻ

JLPT N2