成る
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
trở thành; gồm có
Câu ví dụ
-
うちのクラスは、15人の学生から成る。Lớp của tôi gồm có 15 bạn học sinh.
-
庭にある木には、秋に大きなりんごが成る。Cây trong vườn sẽ ra những quả táo lớn vào mùa thu.
Thẻ
JLPT N2