Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

chứng nhận; công nhận

Câu ví dụ

  • 必死(ひっし)()いた論文(ろんぶん)が、ついに認定(にんてい)された。
    Luận văn mà tôi viết rất vất vả cuối cùng đã được công nhận.
  • 卒業(そつぎょう)認定試験(にんていしけん)合格(ごうかく)するため、勉強(べんきょう)をする。
    Tôi học để vượt qua kỳ thi chứng nhận tốt nghiệp.

Thẻ

JLPT N1