同い年
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cùng tuổi; bằng tuổi
Câu ví dụ
-
田中さんと私は、同い年です。Anh Tanaka và tôi bằng tuổi nhau.
-
あの3人はみんな同い年で、家も近所です。Ba người họ bằng tuổi nhau và nhà cả ba đều cùng chung khu phố.
Thẻ
JLPT N2