Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ăn thoải mái; ăn buffet

Câu ví dụ

  • 駅前(えきまえ)のレストランで、ピザの()放題(ほうだい)をやっている。
    Ở nhà hàng trước ga có làm pizza buffet.
  • ()放題(ほうだい)()って、お(なか)いっぱいご(はん)()べた。
    Tôi đi ăn buffet và đã ăn một bữa no nê.

Thẻ

JLPT N3