あれ
Từ loại
Đại từ
Nghĩa
cái kia; kia (vật ở xa cả người nói và người nghe)
Câu ví dụ
-
あれは誰のかばんですか。Cái đó là túi xách của ai vậy?
-
あれは、日本語の本です。Cái đó là sách tiếng nhật.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(2)