Từ loại

Danh từ

Nghĩa

dự thảo nghị án; bản đề xuất

Câu ví dụ

  • 次回(じかい)会議(かいぎ)議案(ぎあん)提出(ていしゅつ)することにした。
    Tôi đã quyết định sẽ trình dự thảo nghị án tại cuộc họp lần tới.
  • それでは、(つぎ)議案(ぎあん)について(はな)()いましょう。
    Vậy, chúng ta hãy cùng thảo luận về dự thảo nghị án tiếp theo.

Thẻ

JLPT N1