Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

công khai; công chiếu

Câu ví dụ

  • (ちか)くの神社(じんじゃ)は、1(ねん)に1(かい)だけ、(なか)公開(こうかい)される。
    Bên trông ngôi đền ở gần đây mỗi năm chỉ một lần sẽ được công khai.
  • 映画(えいが)公開(こうかい)()わせて、イベントが予定(よてい)されている。
    Kết hợp với việc công chiếu bộ phim mà các sự kiện cũng được lên kế hoạch.

Thẻ

JLPT N2