単に
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
đơn thuần là; đơn giản là
Câu ví dụ
-
宿題をしなかったんじゃない。単に忘れただけだ。Không phải là tôi không làm bài tập, chỉ đơn giản là do tôi quên.
-
今日のピアノの発表会は、緊張せず単に楽しもう。Buổi biểu diễn piano hôm nay không cần phải căng thẳng, đơn giản là hãy thưởng thức.
Thẻ
JLPT N2