Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chuột máy tính

Câu ví dụ

  • パソコンのマウスが(こわ)れたので、(あたら)しいのを()った。
    Con chuột máy tính bị hỏng, vì vậy tôi đã mua một cái mới.
  • マウスを使(つか)って()(えが)くのは、かなり(むずか)しい。
    Dùng chuột để vẽ tranh thì khá là khó.

Thẻ

JLPT N3