復習 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

ôn tập

Câu ví dụ

  • 授業(じゅぎょう)()わったら、復習(ふくしゅう)しておいてください。
    Tiết học kết thúc thì hãy ôn tập lại.
  • 勉強(べんきょう)したことの復習(ふくしゅう)は、とても大切(たいせつ)です。
    Ôn tập những điều đã học là rất quan trọng.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(30)