Từ loại

Danh từ

Nghĩa

con trai thứ 3

Câu ví dụ

  • (ぼく)は、五人兄弟(ごにんきょうだい)三男(さんなん)で、(あに)二人(ふたり)いる。
    Tôi là con trai thứ 3 trong 5 anh em, có 2 người anh.
  • うちの三男(さんなん)は、東京(とうきょう)(はたら)いている。
    Đứa con trai thứ 3 nhà tôi đang làm ở Tokyo.

Thẻ

JLPT N3