Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

vô cùng xúc động; cảm động không nói nên lời

Câu ví dụ

  • ()きな俳優(はいゆう)()えて、感無量(かんむりょう)気持(きも)ちです。
    Tôi cảm thấy vô cùng xúc động khi được gặp diễn viên yêu thích.
  • ついにテニスで優勝(ゆうしょう)した。感無量(かんむりょう)だ。
    Cuối cùng tôi đã vô địch quần vợt. Tôi cảm động không nói nên lời.

Thẻ

JLPT N1