Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cổng soát vé

Câu ví dụ

  • (かね)()りなくて、改札口(かいさつぐち)()められてしまった。
    Không đủ tiền nên tôi bị dừng ở cổng soát vé.
  • (えき)改札口(かいさつぐち)(とお)るときは、切符(きっぷ)必要(ひつよう)です。
    Khi đi qua cổng soát vé của ga tàu thì cần phải có vé tàu.

Thẻ

JLPT N3