引き下げる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
hạ xuống; giảm xuống; mang theo (kéo theo)
Câu ví dụ
-
大学は、4月から授業料を引き下げるそうだ。Nghe nói trường đại học sẽ giảm học phí từ tháng 4.
-
大きなかばんを引き下げて、海外旅行に行く。Tôi mang theo chiếc túi to đi du lịch nước ngoài.
Thẻ
JLPT N1