建設的な
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
mang tính xây dựng
Câu ví dụ
-
会議で建設的な意見が挙がった。Trong cuộc họp đã có ý kiến mang tính xây dựng được đưa ra.
-
よく考えて、建設的な意見を述べてください。Hãy suy nghĩ kỹ và nêu ý kiến mang tính xây dựng.
Thẻ
JLPT N1