Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đem; di động

Câu ví dụ

  • (あめ)()ったときのために、(ちい)さい(かさ)携帯(けいたい)している。
    Tôi đem theo chiếc ô nhỏ để dùng lúc trời đổ mưa.
  • 最近(さいきん)は、小学生(しょうがくせい)携帯電話(けいたいでんわ)()っている。
    Gần đây học sinh tiểu học cũng có điện thoại di động.

Thẻ

JLPT N3