明日 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngày mai

Câu ví dụ

  • 明日(あした)仕事(しごと)(やす)みです。
    Ngày mai tôi nghỉ làm.
  • 明日(あした)(あさ)何時(なんじ)()きますか。
    Buổi sáng ngày mai cậu định dậy mấy giờ?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(4)