Từ loại

Danh từ

Nghĩa

khu ẩm thực; khu ăn uống chung

Câu ví dụ

  • 週末(しゅうまつ)のフードコートは、()んでいて空席(くうせき)がない。
    Cuối tuần khu ẩm thực đông quá nên không còn chỗ ngồi.
  • (とも)だちと、フードコートで(なが)時間(じかん)(はな)す。
    Tôi nói chuyện lâu với bạn ở khu ẩm thực.