Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

nói; tên là ~ (khiêm nhường ngữ của 言う)

Câu ví dụ

  • (はじ)めまして。佐藤(さとう)(もう)します。
    Xin chào. Tôi tên là Sato.
  • (かれ)(うそ)ではないと(もう)しております。
    Anh ấy nói là không dối trá đâu.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(50)