あのう
Từ loại
Từ cảm thán
Nghĩa
à; này; ờ...(dùng để biểu thị sự ngại ngùng, do dự)
Câu ví dụ
-
あのう、お名前は?À...Tên bạn là gì vậy?
-
あのう、これ、プレゼントです。Này, đây là món quà cho cậu.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(2)