Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

ám chỉ; ám hiệu

Câu ví dụ

  • (たか)場所(ばしょ)から()ちる(ゆめ)は、危険(きけん)暗示(あんじ)しています。
    Giấc mơ ngã từ nơi cao ám chỉ nguy hiểm.
  • 成功(せいこう)するためには、自己暗示(じこあんじ)大切(たいせつ)だ。
    Để thành công, tự ám hiệu bản thân là điều quan trọng.

Thẻ

JLPT N1