昨年
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
năm ngoái
Câu ví dụ
-
スミスさんは、昨年日本に来られたばかりだそうだ。Nghe nói ông Smith mới đến Nhật Bản vào năm ngoái.
-
年賀状に「昨年はお世話になりました。」と書く。Viết trên thiệp năm mới là "Năm ngoái, cảm ơn bạn đã giúp đỡ."
Thẻ
JLPT N2