Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

tiết kiệm (tiền)

Câu ví dụ

  • 老後(ろうご)(そな)えて、2000万円(まんえん)貯蓄(ちょちく)する。
    Để chuẩn bị cho tuổi già, tôi tiết kiệm 20 triệu yên.
  • 20(だい)貯蓄額(ちょちくがく)平均(へいきん)は100万円(まんえん)ほどだ。
    Tiền tiết kiệm trung bình của những người ở độ tuổi 20 là khoảng 1 triệu yên.

Thẻ

JLPT N1