Từ loại

Khác

Nghĩa

to; lớn

Câu ví dụ

  • (いえ)(ちか)くに、(おお)きなレストランができた。
    Có khách sạn lớn vừa xây xong ở gần nhà tôi.
  • (おお)きな時計(とけい)(した)に、()っているのは(だれ)ですか。
    Người đang đứng dưới cái đồng hồ lớn là ai vậy?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(38)