Từ loại

Danh từ

Nghĩa

công trường

Câu ví dụ

  • (ちち)は、(よる)(おそ)くまで工事現場(こうじげんば)(はたら)いている。
    Bố tôi làm việc ở công trường đến tận khuya.
  • 学校(がっこう)(ちか)くに工事現場(こうじげんば)があるので、時々(ときどき)うるさい。
    Vì có một công trường xây dựng gần trường nên thỉnh thoảng ồn ào.

Thẻ

JLPT N3