Từ loại

Danh từ

Nghĩa

axit

Câu ví dụ

  • ()(なか)液体(えきたい)は、(よわ)酸性(さんせい)です。
    Chất lỏng trong dạ dày có tính axit yếu.
  • 酸性(さんせい)(あめ)は、自然(しぜん)(ひと)(からだ)影響(えいきょう)(あた)える。
    Mưa axit ảnh hưởng đến thiên nhiên và cơ thể con người.

Thẻ

JLPT N2