Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

song song

Câu ví dụ

  • (はな)()いは平行(へいこう)なまま(つづ)き、(こた)えは()せなかった。
    Cuộc thảo luận cứ tiếp diễn song song mà không thể đưa ra câu trả lời.
  • 自転車(じてんしゃ)を、平行(へいこう)(なら)んで運転(うんてん)するのは(あぶ)ないです。
    Rất nguy hiểm khi điều khiển xe đạp chạy song song với nhau.

Thẻ

JLPT N2