楽器
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
nhạc cụ
Câu ví dụ
-
楽器を上手に弾けるのは、かっこいいと思う。Tôi nghĩ việc đánh được nhạc cụ giỏi thì ngầu lắm.
-
娘が5歳になったら、何か楽器を習わせたい。Tôi muốn khi con gái được 5 tuổi thì sẽ cho nó học loại nhạc cụ gì đó.
Thẻ
JLPT N3