イタリア
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
Ý
Câu ví dụ
-
これは、イタリアのかばんです。Cái này là túi xách của Ý
-
シモンさんは、イタリアから来ました。Simon đến từ Ý
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(3)