膨れる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
phồng lên; sưng lên
Câu ví dụ
-
息子は怒ると頬が膨れるので、すぐ分かる。Con trai tôi mà giận thì má sẽ phồng lên nên dễ nhận ra lắm.
-
たくさん食べて、やっとお腹が膨れた。Ăn nhiều xong mới thấy bụng phồng lên.
Thẻ
JLPT N1