湯気
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
hơi (nước)
Câu ví dụ
-
温めた牛乳から、白い湯気が出ている。Hơi trắng bốc ra từ sữa ấm.
-
お風呂のお湯は、湯気が立つほど熱くなっていた。Nước nóng trong bồn tắm đủ nóng để xông hơi.
Thẻ
JLPT N2