図書館 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thư viện

Câu ví dụ

  • 図書館(としょかん)(やす)みは、月曜日(げつようび)です。
    Ngày nghỉ của thư viện là thứ hai.
  • 図書館(としょかん)は、9()から6時半(じはん)までです。
    Thư viện thì mở từ 9h đến 6h30.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(4)