議論 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
tranh luận
Câu ví dụ
-
あの2人は、いつも政治について議論している。Hai người đó lúc nào cũng tranh luận về chính trị.
-
さっき行われた議論は、意味のないものだった。Cuộc tranh luận xảy ra lúc nãy là việc thật vô nghĩa.
Thẻ
JLPT N2