Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

sâu rộng; đa dạng

Câu ví dụ

  • 近所(きんじょ)のスーパーは、幅広(はばひろ)商品(しょうひん)があって便利(べんり)だ。
    Siêu thị gần nhà có hàng hóa đa dạng nên rất tiện lợi.
  • (ちち)は、色々(いろいろ)種類(しゅるい)(ほん)幅広(はばひろ)()む。
    Bố tôi đọc rất nhiều loại sách.

Thẻ

JLPT N2