Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vui vẻ; niềm nở; thân thiện

Câu ví dụ

  • (かれ)愛想(あいそ)がいいので、(まわ)りから()かれている。
    Anh ấy rất thân thiện nên được mọi người xung quanh yêu mến.
  • あまり面白(おもしろ)くなかったが、愛想笑(あいそわら)いをしておいた。
    Dù không hứng thú lắm, tôi vẫn cười xã giao.

Thẻ

JLPT N1