渦
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
xoáy nước; vòng xoáy; dòng chảy mạnh
Câu ví dụ
-
水が渦を巻いて流れていく。Nước chảy cuốn theo thành xoáy.
-
人の渦に飲み込まれて迷子になってしまった。Bị cuốn vào vòng xoáy người, tôi đã bị lạc.
Thẻ
JLPT N1